Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền hành của nhà vua
* dtừ|- regality
* Từ tham khảo/words other:
-
quạt bàn
-
quất bằng cây tầm ma
-
quất bằng roi
-
quất bằng roi da
-
quất bằng roi da bò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền hành của nhà vua
* Từ tham khảo/words other:
- quạt bàn
- quất bằng cây tầm ma
- quất bằng roi
- quất bằng roi da
- quất bằng roi da bò