quyện | - (từ cũ) Dead tired, exhausted =Tuổi già sức quyện+To be advanced in years and exhausted -Stick, adhere =Mật quyện vào đũa+Molasses adhered to chopsticks |
quyện | - fatigued, jaded, tired, run down; (từ cũ) dead tired, exhausted|= tuổi già sức quyện to be advanced in years and exhausted|- adhere; stick (to); twine, twist round; mingle (with)|= mật quyện vào đũa molasses adhered to chopsticks|= hơi thở của cô quyện (với...) her breath mingled (with...) |
* Từ tham khảo/words other:
- chính điểm
- chính diện
- chính điện
- chính đính
- chính đồ