Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền dân tộc
- right of peoples to self-determination; right of national self-determination
* Từ tham khảo/words other:
-
mất địa vị
-
mất địa vị trong xã hội
-
mất điện
-
mạt diệp
-
mắt diều hâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền dân tộc
* Từ tham khảo/words other:
- mất địa vị
- mất địa vị trong xã hội
- mất điện
- mạt diệp
- mắt diều hâu