Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường
* dtừ|- road fund
* Từ tham khảo/words other:
-
thẳng thớm
-
thằng thộn
-
thảng thốt
-
thặng thu
-
thẳng thừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường
* Từ tham khảo/words other:
- thẳng thớm
- thằng thộn
- thảng thốt
- thặng thu
- thẳng thừng