Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý vị
- you|= xin quý vị đừng ngại tiếp xúc với chúng tôi you're welcome to contact us|= quý vị luôn luôn là khách quý của chúng tôi you'll always be welcome here; we'll always be pleased to have you with us
* Từ tham khảo/words other:
-
tạ ân
-
tạ anh
-
tà áo
-
tạ bệnh
-
tà biên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý vị
* Từ tham khảo/words other:
- tạ ân
- tạ anh
- tà áo
- tạ bệnh
- tà biên