Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy tụ
- converge, gather together, collect, assembling, mustering, collecting
* Từ tham khảo/words other:
-
đập vào nhau chan chát
-
đập vỗ
-
đập vỡ
-
đập vỡ ra từng mảnh
-
dập vùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy tụ
* Từ tham khảo/words other:
- đập vào nhau chan chát
- đập vỗ
- đập vỡ
- đập vỡ ra từng mảnh
- dập vùi