Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỷ thần
- Deities, genii
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quỷ thần
- deities, genius, spirit, god, deity, spectre, ghost|= thề có quỷ thần hai vai i swear by the gods standing on my shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
chính
-
chĩnh
-
chỉnh
-
chỉnh ai
-
chính âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỷ thần
* Từ tham khảo/words other:
- chính
- chĩnh
- chỉnh
- chỉnh ai
- chính âm