Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ phòng chống bão lụt
- flood and storm control and prevention fund
* Từ tham khảo/words other:
-
vươn vai
-
vuông
-
vương
-
vướng
-
vượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ phòng chống bão lụt
* Từ tham khảo/words other:
- vươn vai
- vuông
- vương
- vướng
- vượng