Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạt ngào
- thơm ngạt ngào sweet-scented
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạt ngào
- xem ngào ngạt|= thơm ngạt ngào sweet-scented
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu thủ nhà nghề
-
cầu thủ rê bóng
-
cầu thủ xuất sắc
-
câu thúc
-
cầu thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạt ngào
* Từ tham khảo/words other:
- cầu thủ nhà nghề
- cầu thủ rê bóng
- cầu thủ xuất sắc
- câu thúc
- cầu thực