Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy luật tự nhiên
- natural law; law of nature|= theo quy luật tự nhiên thì không thể như vậy được! it's a physical impossibility!
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo gạo
-
khảo giá
-
khảo giáo
-
khảo hạch
-
khảo hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy luật tự nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- khảo gạo
- khảo giá
- khảo giáo
- khảo hạch
- khảo hiệu