Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xóa đi
* dtừ|- defacement, deletion; * đtừ deface|* ngđtừ|- delete|* thngữ|- to cross off (out), to dash out, to blot out, to leave out|* ttừ|- defaceable|* đtừ|- to cross off, erase
* Từ tham khảo/words other:
-
có hoa
-
cỏ hoa
-
cổ hóa
-
có hoa cụm hình đầu
-
có hoa hình ống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xóa đi
* Từ tham khảo/words other:
- có hoa
- cỏ hoa
- cổ hóa
- có hoa cụm hình đầu
- có hoa hình ống