Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quý khách
- guest of honour; distinguished guest|= chào mừng quý khách welcome to our honoured guests
* Từ tham khảo/words other:
-
đại đa số
-
dài đặc
-
đái dầm
-
đại đảm
-
đai đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quý khách
* Từ tham khảo/words other:
- đại đa số
- dài đặc
- đái dầm
- đại đảm
- đai đạn