Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo ổn định
- stable orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
theo thứ tự chữ cái
-
theo thứ tự lần lượt
-
theo thứ tự niên đại
-
theo thứ tự thời gian
-
theo thủ tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo ổn định
* Từ tham khảo/words other:
- theo thứ tự chữ cái
- theo thứ tự lần lượt
- theo thứ tự niên đại
- theo thứ tự thời gian
- theo thủ tục