Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cửa hiệu uốn tóc
- haidresser's (shop); hairdressing salon
* Từ tham khảo/words other:
-
vật lắng
-
vật lắng xuống đáy
-
vật lấp chỗ trống
-
vật lắp vào
-
vật lây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cửa hiệu uốn tóc
* Từ tham khảo/words other:
- vật lắng
- vật lắng xuống đáy
- vật lấp chỗ trống
- vật lắp vào
- vật lây