Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo hở
- open orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển dần màu
-
chuyển đạt
-
chuyện đặt
-
chuyện đâu đâu
-
chuyện đầu ngô mình sở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo hở
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển dần màu
- chuyển đạt
- chuyện đặt
- chuyện đâu đâu
- chuyện đầu ngô mình sở