Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ đạo của vệ tinh nhân tạo
- satellite orbit
* Từ tham khảo/words other:
-
rộng lượng
-
rong mái chèo
-
rồng mây
-
rộng ngoài
-
rồng phun lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ đạo của vệ tinh nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- rộng lượng
- rong mái chèo
- rồng mây
- rộng ngoài
- rồng phun lửa