quy củ | - Method, methodical style of work =Nghiên cứu có quy củ+To carry out methodical researches |
quy củ | - method; norm|= nghiên cứu có quy củ to carry out methodical researches|= sống rất quy củ to lead a very regular life; to lead a very orderly life |
* Từ tham khảo/words other:
- chín nhừ
- chín nhũn
- chín nhụy
- chín nục
- chín rữa