Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy công
- Attribute a service (to somebody), credit (somebody) with a service
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quy công
- attribute a service (to somebody), credit (somebody) with a service; deal according to one's deserts; establish somebody's deserts
* Từ tham khảo/words other:
-
chín nhị
-
chín nhừ
-
chín nhũn
-
chín nhụy
-
chín nục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy công
* Từ tham khảo/words other:
- chín nhị
- chín nhừ
- chín nhũn
- chín nhụy
- chín nục