Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỷ cái
- succubus; she-devil|= mụ này đúng là quỷ cái! this termagant is a real she-devil!
* Từ tham khảo/words other:
-
điều phiền phức
-
điều phiền toái
-
điều phối
-
điều phối viên
-
điều phóng đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỷ cái
* Từ tham khảo/words other:
- điều phiền phức
- điều phiền toái
- điều phối
- điều phối viên
- điều phóng đại