Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quỹ bảo hiểm y tế
- medical insurance fund; health insurance fund
* Từ tham khảo/words other:
-
bựa
-
bữa ăn
-
bữa ăn chính trong ngày
-
bữa ăn có món ăn quý
-
bữa ăn gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quỹ bảo hiểm y tế
* Từ tham khảo/words other:
- bựa
- bữa ăn
- bữa ăn chính trong ngày
- bữa ăn có món ăn quý
- bữa ăn gia đình