Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc tịch
* noun
- nationlaty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc tịch
- nationality; citizenship|= xin nhập quốc tịch việt nam to apply for vietnamese citizenship|= được cấp quốc tịch việt nam to be granted vietnamese citizenship; to acquire vietnamese citizenship
* Từ tham khảo/words other:
-
chín cây
-
chín chắn
-
chỉn e
-
chỉn ghê
-
chín khác lúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc tịch
* Từ tham khảo/words other:
- chín cây
- chín chắn
- chỉn e
- chỉn ghê
- chín khác lúc