Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc phòng
* noun
- national defence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc phòng
- national defence|= bộ trưởng quốc phòng secretary of state for defence; defence secretary; minister of defence|= sự cắt giảm chi phí quốc phòng a cut in defence expenditure/spending
* Từ tham khảo/words other:
-
chín
-
chín âm tiết
-
chín bệ
-
chín cánh
-
chín cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc phòng
* Từ tham khảo/words other:
- chín
- chín âm tiết
- chín bệ
- chín cánh
- chín cạnh