quốc hội | * noun - parliament; congress; national assembly |
quốc hội | - national assembly; parliament; legislature; duma (ở nga); knesset (ở ixraren); diet; congress (ở mỹ)|= được bầu làm đại biểu quốc hội to be elected to the national assembly|= quyền lập pháp được trao cho quốc hội (gồm 163 thành viên được bầu theo nhiệm kỳ năm năm) legislative power is vested in the national assembly (with 163 members eelected for a five-year term)|- congressional; parliamentary|= người ứng cử vào quốc hội parliamentary candidate |
* Từ tham khảo/words other:
- chim vẹo cổ
- chim xanh
- chim xinclut
- chim xít
- chìm xuồng