quốc gia | * noun - state; nation; country |
quốc gia | - state; nation; country|= một quốc gia trong một quốc gia a state within a state|= các quốc gia trên thế giới the nations of the world|- national|= được nhận vào đội tuyển bóng đá quốc gia to be admitted into the national football team|- nationalist|= các đảng phái quốc gia nationalist parties |
* Từ tham khảo/words other:
- chim uria
- chim vàng anh
- chim vẹo cổ
- chim xanh
- chim xinclut