Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc dân
* noun
- people; nation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quốc dân
- people; national|= quốc dân đại hội national congress
* Từ tham khảo/words other:
-
chim ưng không dạy được
-
chim ưng nhỏ
-
chim uria
-
chim vàng anh
-
chim vẹo cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc dân
* Từ tham khảo/words other:
- chim ưng không dạy được
- chim ưng nhỏ
- chim uria
- chim vàng anh
- chim vẹo cổ