Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quét tước
* verb
- to sweep up, to tidy up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quét tước
* đtừ|- to sweep up, to tidy up, clean with a broom
* Từ tham khảo/words other:
-
chim phải tên sợ làn cây cong
-
chim phượng hoàng
-
chim quay
-
chim rẻ quạt
-
chim ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quét tước
* Từ tham khảo/words other:
- chim phải tên sợ làn cây cong
- chim phượng hoàng
- chim quay
- chim rẻ quạt
- chim ri