Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quét sơn dầu
* ngđtừ|- varnish
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo đảm chắc chắn
-
bảo đảm chính
-
bao đạn
-
bạo dạn
-
báo đăng quảng cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quét sơn dầu
* Từ tham khảo/words other:
- bảo đảm chắc chắn
- bảo đảm chính
- bao đạn
- bạo dạn
- báo đăng quảng cáo