Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quét lê
- trail, lag, drag oneself along|= áo của chị quét lê your gown is trailing
* Từ tham khảo/words other:
-
ô lại
-
ở lại
-
ở lại cho đến hết
-
ở lại đằng sau
-
ở lại ít bữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quét lê
* Từ tham khảo/words other:
- ô lại
- ở lại
- ở lại cho đến hết
- ở lại đằng sau
- ở lại ít bữa