Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quềng quàng
- cursory, careless|= giặt quềng quàng, áo quần còn bẩn nguyên to wash carelessly one's clothes which remain dirty as before
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm bằng dao găm
-
đâm bằng giáo mác
-
đâm bằng lao
-
đâm bằng lao móc
-
đâm bằng lưỡi lê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quềng quàng
* Từ tham khảo/words other:
- đâm bằng dao găm
- đâm bằng giáo mác
- đâm bằng lao
- đâm bằng lao móc
- đâm bằng lưỡi lê