nêu | * noun - tet pole * verb - to raise; to bring up; to set =nêu lên một câu hỏi+to raise a question =nêu gương+to set an example |
nêu | - lunar new year's (tet) pole (cây nêu); to raise; to bring up; to set|= nêu lên một câu hỏi to raise a question|= nêu gương to set an example |
* Từ tham khảo/words other:
- cau lông mày lại có vẻ đe dọa
- câu lươn
- câu lươn bằng mồi giun tơ
- câu lưu
- cẩu mã