Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quên từ lâu
- long-forgotten|= những lo lắng đã quên từ lâu lại dồn dập kéo về long-forgotten anxieties came flooding back
* Từ tham khảo/words other:
-
như khói
-
như khối
-
như không
-
như không có gì xảy ra
-
như kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quên từ lâu
* Từ tham khảo/words other:
- như khói
- như khối
- như không
- như không có gì xảy ra
- như kịch