Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quèn quẹt
- rub; coat; smear|= đi quèn quẹt shuffle along
* Từ tham khảo/words other:
-
người viết tạp chí
-
người viết tên tắt
-
người viết thơ thể thư
-
người viết thời sự
-
người viết thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quèn quẹt
* Từ tham khảo/words other:
- người viết tạp chí
- người viết tên tắt
- người viết thơ thể thư
- người viết thời sự
- người viết thư