quèn | * adj - poor; petty; indiffenent =sức học quèn+to do rather indifferently at school |
quèn | * ttừ|- poor; petty; indiffenent|= sức học quèn to do rather indifferently at school|- insignificant; (of people) worthless, paltry|= biết mấy chữ quèn know only a couple of chinese characters |
* Từ tham khảo/words other:
- chìm nổi
- chim non
- chim non mới ra ràng
- chim nuôi
- chim ó