quen biết nhiều | - to have a wide circle of acquaintances|= anh ta rất thích hợp với công việc này vì anh ta quen biết nhiều he is very fit for this job because he has a wide circle of acquaintances; he is the right man for this job because he has a wide circle of acquaintances |
* Từ tham khảo/words other:
- thần kinh gia tốc
- thần kinh giải phẫu
- thần kinh giao cảm
- thần kinh hệ
- thần kinh học