quê | * noun - native place =quê ngoại+one's mother native place country; countryside =về quê nghỉ hè+to go to the country for one's holiday * adj - rustic; unregined |
quê | - native land; motherland; fatherland; homeland|- xem nhà quê|= về quê nghỉ hè to go to the countryside for one's holiday|- ashamed|= đừng làm tôi quê trước mặt khách khứa nhé! don't make me ashamed in front of our guests!; don't show me up in front of our guests!|= anh làm tôi quê quá i am very ashamed of you |
* Từ tham khảo/words other:
- chim quay
- chim rẻ quạt
- chim ri
- chim rừng
- chim ruồi