Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay vòng
- Sự quay vòng vốn (kinh tế)
-Capital turnover
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay vòng
- to turn over; to rotate|= sự quay vòng vốn capital turnover
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu trên
-
chiều trời
-
chiếu tướng
-
chiếu tướng cho bí
-
chiếu tướng vì bắt ai phải thua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay vòng
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu trên
- chiều trời
- chiếu tướng
- chiếu tướng cho bí
- chiếu tướng vì bắt ai phải thua