Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay số lại
- to redial|= kiểu mới nhất có tính năng tự động quay số lại the latest model has automatic redial
* Từ tham khảo/words other:
-
người trông thang máy
-
người trồng trọt
-
người trồng và bán cây cỏ làm thuốc
-
người trong vùng
-
người trông vụng về cứng đơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay số lại
* Từ tham khảo/words other:
- người trông thang máy
- người trồng trọt
- người trồng và bán cây cỏ làm thuốc
- người trong vùng
- người trông vụng về cứng đơ