Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quấy rầy
* verb
- to annoy; to bother; to balger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quấy rầy
- to bother; to harry; to harass; to derange; to trouble; to fuss; to pester; to disturb|= bà ấy bị các phóng viên quấy rầy suốt she was constantly harried by reporters
* Từ tham khảo/words other:
-
chim lặn gavia
-
chim leo trèo
-
chìm lỉm
-
chim lò
-
chim lội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quấy rầy
* Từ tham khảo/words other:
- chim lặn gavia
- chim leo trèo
- chìm lỉm
- chim lò
- chim lội