Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quầy
* noun
- show-case; stall; department
=quầy hàng+a good stall
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quầy
- show-case; stall; stand; pavilion; counter; kiosk|= quầy sách bookstall|= quầy báo news stand
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hồng tước
-
chim hót
-
chim hút mật
-
chim kền kền
-
chim khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quầy
* Từ tham khảo/words other:
- chim hồng tước
- chim hót
- chim hút mật
- chim kền kền
- chim khách