Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạt mo
- Areca spathe fan
=Quân sư quạt mo (khẩu ngữ)+Low-class advisor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quạt mo
- areca spathe fan|= quân sư quạt mo (khẩu ngữ) low-class advisor
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều phân cực
-
chiếu phim
-
chiều qua
-
chiếu ra một tia sáng yếu ớt
-
chiếu rọi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạt mo
* Từ tham khảo/words other:
- chiều phân cực
- chiếu phim
- chiều qua
- chiếu ra một tia sáng yếu ớt
- chiếu rọi