Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạt máy
- (khẩu ngữ) Electric fan
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quạt máy
- cũng như quạt điện|* khẩu ngữ|- electric fan
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều nước chảy
-
chiều phân cực
-
chiếu phim
-
chiều qua
-
chiếu ra một tia sáng yếu ớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạt máy
* Từ tham khảo/words other:
- chiều nước chảy
- chiều phân cực
- chiếu phim
- chiều qua
- chiếu ra một tia sáng yếu ớt