quật | * verb - to flail against the ground * verb - to dip up, to disinter =quật mồ+to dig up a grave |
quật | * đtừ|- to flail against the ground; to dip up, to disinter|= quật mồ to dig up a grave|- lash; whip; beat (against); lash (against)|= quật ai xuống đất throw somebody to the ground|- dig up, disinter, discover, unearth, exhume, exhumation |
* Từ tham khảo/words other:
- chim hòa bình
- chim hoa mai
- chim hoạ mi
- chim họa mi đỏ
- chim hoàng anh