Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim hòa bình
* thngữ|- bird of peace
* Từ tham khảo/words other:
-
có màu đỏ rượu vang
-
có màu gan
-
có màu gỉ sắt
-
cô mẫu giáo
-
có màu hoa cà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim hòa bình
* Từ tham khảo/words other:
- có màu đỏ rượu vang
- có màu gan
- có màu gỉ sắt
- cô mẫu giáo
- có màu hoa cà