Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quất
* verb
- to lash; to whip
=quất ngựa phóng nước đại+to whip a horse into a gallop
* noun
- kumquat; mandarin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quất
- to lash; to whip|= quất ngựa phóng nước đại to whip a horse into a gallop|- kumquat; mandarin orange-tree; yataghan (knife)
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hét tầm gửi
-
chim họ sẻ
-
chim hòa bình
-
chim hoa mai
-
chim hoạ mi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quất
* Từ tham khảo/words other:
- chim hét tầm gửi
- chim họ sẻ
- chim hòa bình
- chim hoa mai
- chim hoạ mi