quạt | * noun - fan =quạt giấy+a paper fan * verb - to fan =quạt cho mát+to fan oneself cool. to winnow =quạt thóc+to winnow paddy |
quạt | - fan; ventilator|= (có) hình quạt fan-shaped|- to fan|= chàng lấy tờ báo của mình quạt cho nàng mát he fanned her with his newspaper|- to burn up|= ông ấy quạt cho họ một trận khi thấy những cái họ làm he burned them up when he found out what they'd done |
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu minh
- chiêu mộ
- chiêu nạp
- chiều ngang
- chiều người