Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quanh quất
- about here, round about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quanh quất
- about here, round about; not far, near|= nguyên người quanh quất đâu xa (truyện kiều) he came from somewehere not so far away|- wander, stray, range, rove, roam, ramble
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu lác
-
chiếu lại
-
chiếu lại một đoạn
-
chiếu lần đầu
-
chiếu lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quanh quất
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu lác
- chiếu lại
- chiếu lại một đoạn
- chiếu lần đầu
- chiếu lệ