Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quảng trí
- extensive knowledge, wide learning
* Từ tham khảo/words other:
-
của việc ấy
-
cửa vòm tám cột
-
cửa võng
-
cua xào gừng
-
cưa xẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quảng trí
* Từ tham khảo/words other:
- của việc ấy
- cửa vòm tám cột
- cửa võng
- cua xào gừng
- cưa xẻ