Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điếm nhục
- smear the good name of defame, shame|= điếm nhục gia đình to shame one's family
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa xe
-
nguẩy
-
nguẩy đầu
-
nguây nguẩy
-
ngục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điếm nhục
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa xe
- nguẩy
- nguẩy đầu
- nguây nguẩy
- ngục