Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ khôi
- very odd, very peculiar|= cư xử như vậy thật là kỳ khôi that way of behaving is very peculiar
* Từ tham khảo/words other:
-
thế công
-
thế công chiến lược
-
thẻ công đoàn
-
thế công toàn diện
-
thẻ cử tri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ khôi
* Từ tham khảo/words other:
- thế công
- thế công chiến lược
- thẻ công đoàn
- thế công toàn diện
- thẻ cử tri