Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quẩng mỡ
- Be carried away
=Quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc+To be carried away and buy two guitars at a time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quẩng mỡ
- xem quẩng|- be carried away|= quẩng mỡ đi mua hai cái đàn một lúc to be carried away and buy two guitars at a time
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hét nhạc
-
chim hét nước
-
chim hét tầm gửi
-
chim họ sẻ
-
chim hòa bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quẩng mỡ
* Từ tham khảo/words other:
- chim hét nhạc
- chim hét nước
- chim hét tầm gửi
- chim họ sẻ
- chim hòa bình